Cách làm thẻ tín dụng ở Nhật

Thẻ tín dụng (Credit card) không còn là xa lạ đối với hầu hết người nước ngoài tại Nhật Bản. Chỉ cần sở hữu loại thẻ này bạn có thể dễ dàng thanh toán mua sắm, đặt đồ online tại hầu hết các cửa hàng, các trang thương mại điện tử tại Nhật. Với hệ thống ưu đãi của điểm thưởng, bạn sẽ nhận được vô vàn tiện ích mà loại thẻ này mang lại. Ở bài viết này https://hsnip.comsẽ hướng dẫn bạn cách làm thẻ visa ở Nhật Bản.

Lợi ích của việc đăng ký thẻ tín dụng

  1. Tiện lợi: Thẻ tín dụng rất tiện lợi để thanh toán cho các dịch vụ và sản phẩm, đặc biệt là khi mua sắm trực tuyến. Người dùng có thể mua sắm và thanh toán trực tuyến một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  2. Các ưu đãi đặc biệt: Các công ty thẻ tín dụng thường cung cấp các chương trình ưu đãi đặc biệt, chẳng hạn như giảm giá, điểm thưởng và tiền mặt hoàn lại. Những ưu đãi này có thể giúp người dùng tiết kiệm tiền mặt và tận hưởng các dịch vụ, sản phẩm với chi phí thấp hơn.
  3. An toàn: Khi sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm, người dùng không cần mang theo tiền mặt. Điều này giúp người dùng tránh được các tình huống bị mất cắp tiền mặt hoặc bị mất trộm ví.
  4. Tăng điểm tín dụng: Sử dụng thẻ tín dụng một cách có trách nhiệm và đúng hạn thanh toán có thể giúp người dùng tăng điểm tín dụng của mình. Điều này có thể giúp họ dễ dàng vay tiền hoặc mở tài khoản với các tổ chức tài chính khác.
  5. Hỗ trợ thanh toán trả góp: Thẻ tín dụng cũng cung cấp cho người dùng các gói thanh toán trả góp. Điều này giúp người dùng có thể mua sắm và trả tiền một cách linh hoạt, dễ dàng hơn.

Tuy nhiên, người dùng cần phải sử dụng thẻ tín dụng một cách có trách nhiệm và hạn chế sử dụng để tránh nợ nần và các vấn đề tài chính khác.

Các loại thẻ tín dụng ở Nhật 

Ở Nhật Bản, thẻ tín dụng là một phương tiện thanh toán phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Có nhiều loại thẻ tín dụng khác nhau được cung cấp bởi các ngân hàng, công ty thẻ tín dụng và các tổ chức tài chính khác. Một số loại thẻ tín dụng phổ biến ở Nhật Bản bao gồm:

  1. JCB: JCB là một trong những công ty phát hành thẻ tín dụng lớn nhất ở Nhật Bản, cung cấp các sản phẩm như JCB Card, JCB PREMO, và JCB WAON Card.
  2. VISA: VISA là một công ty thẻ tín dụng quốc tế, có mặt tại hầu hết các quốc gia trên thế giới. Visa cung cấp các sản phẩm như Visa Classic, Visa Gold, Visa Platinum và Visa Infinite.
  3. Mastercard: Tương tự như Visa, Mastercard cũng là một công ty thẻ tín dụng quốc tế, cung cấp các sản phẩm như Mastercard Standard, Mastercard Gold và Mastercard Platinum.
  4. American Express: American Express là một trong những công ty thẻ tín dụng lớn nhất ở Hoa Kỳ và cũng có mặt tại Nhật Bản. Công ty này cung cấp các sản phẩm như American Express Green Card, American Express Gold Card và American Express Platinum Card.

Người sử dụng thẻ tín dụng có thể sử dụng chúng để mua sắm tại các cửa hàng, siêu thị, trực tuyến và trên toàn quốc. Ngoài ra, các công ty thẻ tín dụng thường cung cấp các chương trình ưu đãi đặc biệt và tiền mặt hoàn lại cho người sử dụng thẻ tín dụng. Tuy nhiên, những người sử dụng thẻ tín dụng cần phải sử dụng chúng một cách có trách nhiệm và hạn chế sử dụng để tránh nợ nần và các vấn đề tài chính khác.

Điều kiện để làm được thẻ tín dụng ở Nhật

Để làm thẻ tín dụng ở Nhật Bản, bạn cần thỏa mãn các điều kiện sau:

  1. Có đủ 20 tuổi trở lên: Đây là điều kiện cơ bản để làm thẻ tín dụng tại Nhật Bản.
  2. Có thể chứng minh được thu nhập: Bạn cần cung cấp bằng chứng về thu nhập của mình để chứng minh rằng bạn có khả năng trả nợ. Thu nhập của bạn có thể là lương, tiền lãi từ tiết kiệm hoặc đầu tư, hoặc thu nhập từ kinh doanh.
  3. Có giấy phép cư trú hoặc visa dài hạn: Nếu bạn là người nước ngoài, bạn cần có giấy phép cư trú hoặc visa dài hạn để làm thẻ tín dụng ở Nhật Bản.
  4. Không có lịch sử nợ xấu: Nếu bạn đã từng nợ một khoản nào đó và không trả nợ đúng hạn, bạn có thể không đủ điều kiện để làm thẻ tín dụng.
  5. Đủ điểm số tín dụng: Điểm số tín dụng của bạn cần đạt mức đủ để được phê duyệt làm thẻ tín dụng. Điểm số tín dụng được tính dựa trên các yếu tố như lịch sử tín dụng, số tiền nợ, thu nhập và thời gian sống tại Nhật Bản.
  6. Có tài khoản ngân hàng: Bạn cần có tài khoản ngân hàng tại Nhật Bản để thanh toán các khoản phí và trả nợ thẻ tín dụng.

Các điều kiện này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngân hàng và loại thẻ tín dụng. Bạn nên liên hệ với ngân hàng để biết thêm chi tiết về điều kiện làm thẻ tín dụng ở Nhật Bản.

Cách làm thẻ tín dụng ở Nhật 

Để làm thẻ Visa ở Nhật Bản, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Tìm ngân hàng cung cấp dịch vụ làm thẻ Visa và đăng ký

Bạn có thể tìm kiếm các ngân hàng cung cấp dịch vụ làm thẻ Visa tại Nhật Bản, như Mizuho Bank, MUFG Bank, Sumitomo Mitsui Banking Corporation, và Japan Post Bank. Sau khi chọn được ngân hàng, bạn cần đăng ký và cung cấp thông tin cá nhân, bao gồm hộ chiếu, giấy phép cư trú, số điện thoại và địa chỉ của bạn.

Bước 2: Điền thông tin đăng ký thẻ Visa

Sau khi đăng ký với ngân hàng, bạn sẽ được yêu cầu điền các thông tin đăng ký thẻ Visa như tên, địa chỉ, số điện thoại, ngày sinh, nghề nghiệp, mức thu nhập hàng năm và một số thông tin khác.

Bước 3: Xác minh thông tin và ký hợp đồng

Sau khi điền đầy đủ thông tin đăng ký thẻ, bạn cần xác minh thông tin của mình. Ngân hàng sẽ liên hệ với bạn để xác thực thông tin, sau đó yêu cầu bạn ký hợp đồng và chứng nhận thông tin.

Bước 4: Chờ thời gian duyệt đơn

Sau khi hoàn tất đăng ký, bạn cần chờ thời gian duyệt đơn của ngân hàng. Thời gian này thường mất từ một vài ngày đến một tuần. Sau khi được thông báo rằng đơn đăng ký của bạn đã được chấp nhận, bạn sẽ nhận được thẻ Visa tại địa chỉ đăng ký của mình.

Trong quá trình làm thẻ, bạn có thể cần phải cung cấp thêm thông tin hoặc tài liệu nếu được yêu cầu bởi ngân hàng. Ngoài ra, hồ sơ tín dụng của bạn cũng có thể được kiểm tra để đảm bảo rằng bạn đủ điều kiện để sử dụng thẻ Visa.

Top 5 thẻ tín dụng ở Nhật Bản tốt nhất dành cho người nước ngoài

Ở Nhật Bản, có nhiều ngân hàng cung cấp dịch vụ thẻ tín dụng cho khách hàng. Dưới đây là một số ngân hàng và thẻ tín dụng phổ biến ở Nhật Bản:

  1. Mitsubishi UFJ Nicos: Nicos Card là một trong những thẻ tín dụng phổ biến ở Nhật Bản, được cung cấp bởi ngân hàng Mitsubishi UFJ Nicos. Thẻ này có nhiều ưu đãi và tiện ích, như giảm giá khi mua sắm, tích lũy điểm thưởng, và hỗ trợ tiếng Anh khi sử dụng.
  2. Sumitomo Mitsui Card: Sumitomo Mitsui Card là thẻ tín dụng của ngân hàng Sumitomo Mitsui Banking Corporation. Thẻ này cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn, như giảm giá khi mua sắm, ưu đãi tại nhà hàng và khách sạn, và tích lũy điểm thưởng.
  3. JCB Card: JCB Card là thẻ tín dụng quốc tế được cung cấp bởi JCB International, một công ty của Nhật Bản. Thẻ này được chấp nhận tại nhiều quốc gia trên thế giới và có nhiều tiện ích, như giảm giá khi mua sắm, ưu đãi tại nhà hàng và khách sạn, và tích lũy điểm thưởng.
  4. Rakuten Card: Rakuten Card là thẻ tín dụng của sàn thương mại điện tử Rakuten. Thẻ này cung cấp nhiều ưu đãi và tiện ích, như giảm giá khi mua sắm trên Rakuten, tích lũy điểm thưởng, và hỗ trợ tiếng Anh khi sử dụng.
  5. AEON Card: AEON Card là thẻ tín dụng của tập đoàn bán lẻ AEON. Thẻ này có nhiều ưu đãi và tiện ích, như giảm giá khi mua sắm tại các cửa hàng AEON, tích lũy điểm thưởng, và hỗ trợ tiếng Anh khi sử dụng

Đối với người nước ngoài việc đăng ký thẻ tín dụng rakuten và aeon là dễ nhất, Vì vậy ở bài viết này, Hsnip sẽ nói rõ hơn về cách làm thẻ visa rakuten và aeon ở Nhật.

Cách làm thẻ tín dụng Rakuten ở Nhật 

Các loại thẻ credit Rakuten và mức phí hàng năm

cách làm thẻ tín dụng ở Nhật
cách làm thẻ tín dụng ở Nhật
cách làm thẻ tín dụng ở Nhật
cách làm thẻ tín dụng ở Nhật

Hướng dẫn đăng ký thẻ credit Rakuten

Bước 1: Mở trang đăng ký thẻ credit Rakuten

Trước tiên bạn vào trang web chính thức tại:
https://www.rakuten-card.co.jp/campaign/rakuten_card/

– Nếu đã là thành viên Rakuten chọn 楽天会員の方, tiếp đó bạn nhập ID và mật khẩu tài khoản Rakuten vào.
– Nếu bạn chưa đăng ký thành viên Rakuten, chọn 楽天会員でない方.

Tại bài viết này, HSNIP sẽ hướng dẫn cho trường hợp các bạn chưa có tài khoản Rakuten, vì thế các bạn bấm vào nút【楽天会員でない方】nha .

Bước 2: Chọn loại thẻ đăng ký

Tại Nhật, bạn có thể dễ dàng sử dụng tất cả các loại thẻ trên. Tuy nhiên, Hsnip  khuyên bạn nên chọn thẻ VISA hoặc Mastercard vì có thể sử dụng ở hầu hết các quốc gia trên thế giới.

Bước 3: Điền thông tin cá nhân (勤務先情)

  • お名前: Thông tin họ và tên
    – 漢字: Viết tên bằng Katakana (bên trái là họ, bên phải là tên đệm và tên)
    – ひらがな: Viết tên bằng Hiragana (bên trái là họ, bên phải là tên đệm và tên)
    – ローマ字​: Viết tên Romaji in hoa không dấu (bên trái là họ, bên phải là tên đệm và tên)
    ※Lưu ý: Khi đăng ký thông tin nhập phải tuyệt đối chính xác, giống trong thẻ ngoại kiều. Phần tên Katakana phải khớp với tên trong sổ ngân hàng. Nếu không khớp thì không thể nào đăng ký kết nối với ngân hàng được. Phần tên đệm và tên không cần ghi dấu cách.
  • 性別​: Giới tính.
  • 生年月日: Ngày tháng năm sinh.
  • 電話番号1(自宅・携帯): Số điện thoại, Rakuten sẽ xác nhận thông tin của bạn qua số điện thoại này.
  • メールアドレス: Địa chỉ email để nhận thông báo số tiền chi tiêu hàng tháng, các chương trình ưu đãi…
  • 楽天カード・楽天ポイントカードからのお知らせについて​:
    Chọn【受け取る】nếu bạn muốn nhận thông báo từ ngân hàng Rakuten về point. Nếu không thì bạn chọn【受け取らない】
  • ご住所: Nhập địa chỉ. Bạn nhập mã số bưu điện địa chỉ, sau đó nhấn nút【郵便番号から住所表示】, sau đó ở nhập các thông tin số nhà, số phòng và tên tòa nhà ở hai dòng bên dưới nha.
    ※ Địa chỉ nhà phải giống địa chỉ trên thẻ ngoại kiều (在留カード). Trong trường hợp hệ thống không tự nhập ra được địa chỉ từ mã số bưu điện, bạn sẽ tự nhập địa chỉ nhà bằng Kanji vào ô【漢字】và bằng Hiragana vào ô【ひらがな】

Nếu không biết mã bưu điện, bạn có thể tra cứu tại đây.

  • ご家族について:Tình trạng gia đình
    – 配偶者有 子供有: Đã kết hôn và có con cái.
    – 配偶者有 子供無: Đã kết hôn nhưng chưa có con cái.
    – 配偶者無 子供無: Chưa kết hôn và chưa có con cái.
    – 配偶者無 子供有: Chưa kết hôn nhưng đã có con cái.
    – 独身(家族同居): Độc thân (sống chung với gia đình).
    – 独身(家族別居): Độc thân (không sống chung với gia đình).
  • 世帯人数 (同一生計の人数): Tổng số người trong gia đình (bố mẹ, anh, chị, em, con)
  • 居住状況: Chọn kiểu nhà đang sống
  • 居住年数: Số năm đã ở tại nhà hiện tại
  • 住宅ローンもしくは家賃のお支払い​: Có vay tiền ngân hàng để mua nhà trả góp không? Nếu không thì chọn【支払いなし】

Tiếp theo bạn sẽ đăng ký các thông tin để nhận các giấy tờ và hình thức thanh toán:

  • お勤め先・学校について: Nơi làm việc hoặc trường học.
    – お勤めの方(家賃収入等含む): Người đang đi làm.
    – 学生の方: Sinh viên.
    – 年金受給の方: Người về hưu có nhận lương hưu.
    – お勤めされてない方: Người chưa có việc làm.
  • 預貯金額: Số tiền tiết kiệm, nếu không muốn khai báo thì chọn【申告しない】
  • 請求書送付先: Địa chỉ gửi giấy tờ liên quan đến thanh toán.
  • カード入会後のご利用目的 (複数回答可): Mục đích đăng ký thẻ rakuten của bạn là gì? (Nên chọn 普通の買い物等に利用: Để mua sắm hàng ngày)
  • 他社からのお借入金額: Có vay tiền từ các công ty khác không? Nên chọn【なし】không.
  • Edy機能付帯: Nếu bạn muốn sử dụng thẻ Rakuten để thanh toán tại combini hoặc siêu thị thì chọn【希望する】(hoàn toàn miễn phí). Nếu không thì bạn【希望しない】và bỏ qua các bước liên quan đến thanh toán Edy.
  • Edyオートチャージ設定: Nếu chọn【申し込みする】thì khi thanh toán, tiền từ tài khoản tiền gửi sẽ được tự động nạp vào thẻ Rakuten Edy.
  • 楽天Edyからのお知らせ: Có nhận thông báo từ Rakuten Edy không?
  • ご利用代金お支払い口座: Tiếp theo, bạn sẽ chọn tài khoản ngân hàng để thanh toán từ Rakuten.
  • 暗証番号: Điền mật khẩu của thẻ ngân hàng.

Bước 4: Điền chi tiết thông tin nơi làm việc và trường học (報基本情報)

Ở bước 3, nếu bạn chọn là sinh viên thì điền thông tin về trường học. Nếu bạn là người đang đi làm thì điền thông tin công ty.

Điền thông tin trường học:

  • 学校名: Điền tên trường học.
    – 選子: Điền tên trường bằng Kanji.
    – ふりがなら: Điền tên trường bằng Hiragana.
  • 卒業予定年月: Thời gian tốt nghiệp.
  • 運転免許証等の確認: Có bằng lái xe thì chọn【あり】còn không thì chọn【なし】

Điền thông tin nơi làm việc:

  • 勤務先名: Điền tên công ty
    – 法人呼称: Chọn loại hình công ty.
    – 正式名称: Điền tên công ty bằng Kanji.
    – ふりがなら: Điền tên công ty bằng Hiragana.
  • 勤務先所在県名: Địa chỉ công ty.
  • 勤務先電話番号 (外線): Số điện thoại công ty.
  • 動続年数: Số năm làm việc.
  • 職種: Vị trí công việc.
  • 職業: Cấp bậc, tư cách làm việc trong công ty.
  • 業種: Lĩnh vực hoạt động của công ty.
  • 運転免許証等の確認: Có bằng lái xe thì chọn【あり】còn không thì chọn【なし】

Sau khi nhập xong đầy đủ thông tin, chọn nút tiếp theo【次へ】

Bước 5: Đăng ký tài khoản Rakuten (楽天会員情報入力)

Tại bước này bạn sẽ kiểm tra thông tin đã điền ở các bước trước thật kỹ. Nếu thông tin đã chính xác bạn tiến hành tạo tài khoản Rakuten.

  • 楽天会員ユーザID: Tên đăng nhập – ID Rakuten.
  • 楽天会員バスワード: Đặt mật khẩu cho Rakuten.
  • 楽天会員ニュース (無料): Bạn có muốn nhận email tin tức Rakuten qua Email không (miễn phí).

Sau khi điền xong thông tin, bạn nhấn nút【入力内容の確認へ】để sang bước liên kết tài khoản ngân hàng.

Bước 6: Nhập thông tin ngân hàng liên kết để thanh toán (お支払い口座情報)

Tại bước này, bạn chọn loại ngân hàng bạn muốn sử dụng để thanh toán trả sau từ Rakuten.

  • 金融機関名: Tên ngân hàng.
  • 支店番号: Mã số chi nhánh ngân hàng.
  • 口座種別: Loại tài khoản ngân hàng.
  • 口座番号: Số tài khoản.

Điền xong thông tin, bạn chọn【入力内容の確認へ】nha.

Bước 7: Xác minh thông tin đăng ký (同意・確認)

Tại màn hình này hãy xác nhận kỹ thông tin của mình có chính xác không, sau đó check vào nút đồng ý【同意する】. Cuối cùng, nhấn nút hoàn tất đăng ký【申し込みと楽天会員登録を完了する】

Sau khi hoàn tất đăng ký thẻ credit Rakuten, 2-3 ngày sau, Rakuten sẽ gọi điện để xác nhận các thông tin của bạn. Họ thường sẽ xác nhận thông tin cơ bản như tên, ngày tháng năm sinh và địa chỉ nhà như trên thẻ ngoại kiều đã đăng ký. Cuộc gọi này bằng tiếng Nhật. Khoảng 1 tuần sau cuộc gọi xác nhận từ Rakuten, bạn sẽ có thể nhận được thẻ credit Rakuten rồi!

Các bạn có thể tự kiểm tra kết quả đăng ký thẻ tại trang sau:
Kết quả đăng ký thẻ Rakuten

  • カード申し込み受付ID: Tại đây bạn nhập mã số mà sau khi đăng ký trên màn hình có hiển thị. Hoặc là kiểm tra trong mail mà Rakuten có gửi về cho bạn sau khi hoàn thành quá trình đăng ký thẻ.
  • 生年月日: Nhập ngày tháng năm sinh của bạn theo thứ tự năm/tháng/ngày
  • 電話番号(下4桁): Nhập 4 số cuối của số điện thoại của bạn vào.

Sau khi nhập xong 3 mục trên, chọn tiếp nút【発行状況の確認】để tiến hành kiểm tra.

Một số lưu ý khi đăng ký và sử dụng thẻ credit Rakuten

  1. Cần phải đảm bảo số dư tối thiểu trong thời gian sử dụng.
  2. Chỉ vay mượn trong khả năng tài chính cho phép.
  3. Vào ngày 27 hàng tháng, số tiền bạn đã sử dụng tháng trước sẽ được trừ vào tài khoản tiền gửi của bạn. Trường hợp tài khoản tiền gửi không đủ để trả số tiền đã dùng, Rakuten sẽ ghi nợ khoản tiền đó. Điều này đồng nghĩa với việc bạn phải trả lãi suất cho số tiền nợ.
  4. Để bảo vệ thông tin của bạn thì Smiles khuyên bạn nên nhớ 3 số đằng sau thẻ và dán lại nhé.
  5. Nếu bạn sử dụng thẻ thường xuyên trong thời gian dài, Rakuten sẽ tự đánh giá và tự động nâng hạn mức tín dụng cho thẻ của bạn.
  6. Thẻ Credit khi thanh toán trực tiếp chỉ cần cà vào máy thanh toán, không cần mật khẩu. Nếu bạn lỡ làm mất thẻ, người khác nhặt được có thể dễ dàng sử dụng để mua sắm và bạn sẽ phải chi trả cho những giao dịch đó. Vì vậy, bạn cần bảo quản thật tốt các thẻ credit hoặc nếu chẳng may bị rơi / thất lạc thẻ thì bạn hãy ngay lập tức báo khóa thẻ để bảo vệ bản thân bạn nhé.

Cách làm thẻ tín dụng aeon ở Nhật 

Thông tin cơ bản về thẻ tín dụng aeon

cách làm thẻ tín dụng ở nhật
cách làm thẻ tín dụng ở NhậtNhật

Hướng dẫn đăng ký thẻ credit aeon

Bước 1:

Mọi người click vào hình ảnh hoặc link dưới đây để đến trang đăng ký thẻ:

https://www.aeon.com.hk/en/index.html

Bước 2:

Click vào nút màu xanh lá cây かんたんお申し込み

Màn hình sẽ chuyển xuống phía dưới trang

Các bạn hãy chọn 1 trong 2 loại thẻ sau:

  1. イオンカード(WAON一体型):Thẻ loại thông thường của AOEN,và có 3 sự lựa chọn là VISA,MASTER CARD,JCB
  2. イオンカード(WAON一体型/ディズニー・デザイン):Thẻ này dành cho bạn nữ nào thích Disney và chỉ có 1 loại thẻ là JCB

Sau khi quyết định được loại thẻ mà mình mong muốn thì hãy click vào nút màu xanh お申し込みはこちら ở bên dưới thẻ đó.

Bước 3:

Ở trang tiếp theo lại click vào nút お申し込みはこちら và màn hình sẽ chuyển xuống dưới cùng của trang web.

Tại đây các bạn click chọn 希望します
Và click chọn 上記の規約に同意する ở dòng bên dướiCuối cùng là click chọn loại thẻ mà mình mong muốn đăng ký (VISA,MASTER CARD,JCB) để sang trang tiếp theo.

Bước 4:Thông tin cá nhân

Đây là phần quan trọng nhất các bạn nhớ đọc kỹ và điền thông tin như mình hướng dẫn nhé.

  • お名前: Điền Họ Tên bằng Hiragana (Tên và tên đệm viết liền không để dấu cách)
  • フリガナ:Họ tên bằng Katakana
  • ローマ字: Sau khi điền xong tên bằng Katakana thì phần tên bằng chữ Romaji sẽ tự động nhập vào bên dưới,các bạn hãy sửa lại Họ Tên bằng Romaji chuẩn giống như trên passport
  • 性別:Giới tính
  • 生年月日: Ngày tháng năm sinh.Lưu ý ngày tháng năm sinh ở đây thì ko có năm theo lịch tây mà chỉ có năm tính theo lịch Nhật.Ví dụ sinh năm 1988 thì sẽ là 昭和 năm 63, nhưng sinh năm 1989 thì sẽ là 平成 năm 1.
  • 電話番号:Số điện thoại thì ai có số máy bàn điền ở dòng 固定電話,ai không có máy bàn chỉ có di động thì cũng điền ở dòng  固定電話,  Dòng bên dưới 携帯電話 bỏ trống
    (Ai không có cả số máy bàn lẫn di động thì tắt trang web này đi nhé,vì không đăng ký được nếu không có số điện thoại)
  • メールアドレス: Địa chỉ email,và nhập lại ở dòng bên dưới để xác minh.
  • ご自宅住所: Các bạn điền mã bưu điện nhà mình vào rồi click vào nút 住所検索 Sau đó sẽ có 1 hộp thoại hiện ra ghi 1 loạt danh sách địa chỉ từ tỉnh,thành phố,số choume.Các bạn hãy chọn số choume nhà mình ở và ấn nút 選択.
    Thì ở bên dưới địa chỉ sẽ được tự động nhập vào dòng trên cùng,ở dòng bên dưới thì các bạn hãy tự điền nốt tên địa chỉ còn lại của nhà mình.
    *Tại khung フリガナ thì ở dòng bên trên địa chỉ cũng tự động được nhập vào cho đến choume bằng Katakana.
    Các bạn phải điền nốt tên địa chỉ còn lại bằng katakana ở dòng bên dưới.
  • 住居形態:Loại nhà mà bạn đang ở
    Nếu là nhà thuê hộ 1 căn thì chọn 一戸建て|賃貸
    Nếu là nhà thuê của chung cư manson thì chọn マンション|賃貸
    Nếu là ở ký túc thì chọn マンション|寮
  • 居住年数:Thời gian ở đó là mấy năm mấy tháng thì điền vào.
  • 住宅ローンまたは家賃支払い: Chọn なし
  • ご家族: Chọn なし
  • 家族人数:Chọn tổng số thành viên trong gia đình mình.(trừ bản thân ra nhé.VD gia đình  4 người thì chọn 3)
  • ご職業: Nghề nghiệp thì ở đây cả tu nghiệp sinh và du học sinh đều chọn 派遣・パート・アルバイトの方
  • 運転免許証または運転経歴証明書の保有:Ai có bằng lái xe thì điền số bằng lái ở đây,ai không có thì chọn なし
  • 紹介ID:Bỏ trống
  • 店舗コード:Bỏ trống
  • お申込みのきっかけ: Chọn ネット広告を見て
    Sau đó click vào nút 次へ進む

Bước 5:Thông tin nơi làm việc

  • お勤め先または学校名:Điền tên công ty đang làm đối với ai là tu nghiệp sinh,Và điền tên trường đối với ai là du học sinh.
  • フリガナ:Điền tên công ty (hoặc tên trường) bằng katakana
  • 所在地:Địa chỉ của công ty (hoặc của trường).Nhớ điền đầy đủ cả số bưu điện và địa chỉ cụ thể ở dòng bên dưới nhé.
  • 直通電話番号:Số điện thoại văn phòng của công ty (hoặc của trường)
  • 事業内容:Nội dung công việc thì chọn là 学生 đối với ai là du học sinh.
    Còn đồi với tu nghiệp sinh có nhiều ngành nghề khác nhau các bạn chọn cái thích hợp với bản thân ở 1 trong những cái sau:
    製造業:Làm bên mảng chế tạo (thực phẩm,máy móc)
    建設業: Làm xây dựng
    運送業: Làm Chuyển phát,bốc vác
    飲食、旅館業:Làm quán ăn,nhà trọ
    農林漁業: Làm lâm nông thủy sản
  • 勤続年数:Thời gian mà bạn làm ở công ty đó từ trước đến nay (thời gian học ở trường hiện tại)Sau đó ấn nút 次へ進む

Bước 6:

  • カード暗証番号: Mật khẩu thẻ (gồm 4 chữ số) , sau đó nhập lại 1 lần nữa ở ô bên cạnh
  • ショッピングリボ払いでのお支払い方法: Để như mặc định A
  • 年収: Tổng thu nhập trong 1 năm của bạn
  • 無担保借入残高: Số tiền mà bạn đang vay nợ (Nhớ điền 0万円 nhé)
  • お取引を行う目的: Mục đích sử dụng thẻ thì click chọn 生活費支払いSau đó ấn nút 次へ進む

Bước 7:Lựa chọn cách làm thủ tục thanh toán hàng tháng

お支払い口座の設定:Nên chọn 書面での口座振替の設定 .Tức là làm thủ tục bằng cách điền hồ sơ rồi gửi trả lại cho họ qua đường bưu điện.
Vì sao ko nên chọn làm thủ tục online? bởi vì làm thủ tục online thì phức tạp đối với ai không hiểu tiếng Nhật.Và 1 lý do lớn nữa là nếu không được cấp thẻ thì phí thời gian làm thao tác này.

Sau đó lại ấn nút 次へ進む

Bước 8:

  • ETC専用カード(入会金・年会費/無料):Ai có bằng lái xe thì chọn 申込みます,ai không có thì chọn 申込みません
  • イオンiD(入会金・年会費/無料):Để nguyên mặc định
  • WAONオートチャージ: Chọn 利用しませんSau đó ấn nút 次へ進む

Bước 9:

Chọn cửa tiệm mà bạn hay đến mua,phần này chọn bừa 1 cửa tiệm nào đó ở gần nới mình ở là ok.

  • 業態: Chọn イオン
  • 都道府県:Chọn tỉnh bạn đang sống
  • 店舗名:Chọn bừa 1 cửa hàng nào đóSau đó ấn nút 次へ進む
    ở trang tiếp theo xác nhận lại nội dung thông tin 1 lần nữa và ấn nút 申し込む là hoàn tất việc đăng ký thẻ Credit của AEON rồi đó ^^

Nội trong vòng 1 tuần sẽ có kết quả,nếu bạn nào mà bị từ chối sẽ nhận được 1 tờ hagaki từ AEON có ghi nội dung xin lỗi vì không thể cấp thẻ cho cho bạn được.

Chúc các bạn đăng ký thành công,và sớm được cấp thẻ.

Hy vọng bài viết phần nào giúp ích được cho các bạn hiểu về cách làm thẻ tín dụng ở Nhật.

Cảm ơn anh/chị đã theo dõi bài viết, nếu cảm thấy bài viết bổ ích anh/chị hãy chia sẻ thông tin này cho bạn bè hoặc lên tường Facebook cá nhân của mình nhé ạ.

Xem thêm: Bạn có thể tham khảo cách đăng ký internet banking yuchoo để tiện cho việc chuyển tiền hoặc kiểm tra số tiền trong tài khoản mà không cần phải trực tiếp ra cây ATM ở link sau  https://hsnip.com/dang-ky-yucho-banking/

Xem thêm: Để download được các ứng dụng của ngân hàng bạn cần chuyển vùng App Store sang từ quốc gia Việt Nam sang Nhật Bản, bạn có thể tham khảo cách chuyển ở link sau: https://hsnip.com/cach-chuyen-vung-appstore-sang-nhat/

Xem thêm: https://hsnip.com/cach-tim-cac-cua-hang-do-cu-o-nhat/

Xem thêm: https://hsnip.com/du-hoc-nhat-ban/

Xem thêm: https://hsnip.com/gui-do-o-nhat/

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Contact Me on Zalo
+81 90 7258 0185